Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thuyền chủ

Academic
Friendly

Từ "thuyền chủ" trong tiếng Việt có thể được hiểu "người chủ thuyền", tức là người sở hữu hoặc điều hành một chiếc thuyền. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến nghề nghiệp, kinh doanh hoặc hoạt động giao thông đường thủy.

Giải thích chi tiết
  • Thuyền: phương tiện đi lại trên nước, có thể thuyền nhỏ, thuyền lớn hoặc tàu.
  • Chủ: người sở hữu, quản lý hoặc điều hành một cái đó.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Thuyền chủ đã lái thuyền ra khơi để đánh ." (Người chủ thuyền đã điều khiển thuyền ra biển để đánh bắt .)
  2. Câu phức:

    • "Mỗi thuyền chủ đều những kỹ năng riêng để điều khiển thuyền một cách an toàn." (Mỗi người chủ thuyền đều các kỹ năng đặc biệt để lái thuyền một cách an toàn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc quy định về giao thông đường thủy, từ "thuyền chủ" có thể được dùng để chỉ trách nhiệm của người điều khiển thuyền:
    • "Thuyền chủ phải đảm bảo an toàn cho hành khách trên thuyền." (Người chủ thuyền trách nhiệm đảm bảo sự an toàn cho người đi cùng.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Thuyền viên: người làm việc trên thuyền, không phải chủ thuyền.
  • Thuyền trưởng: người chỉ huy điều khiển thuyền, có thể không phải chủ thuyền.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chủ thuyền: Cũng có nghĩa tương tự như "thuyền chủ".
  • Người lái thuyền: Chỉ người điều khiển thuyền, không nhất thiết phải chủ.
  • Chủ tàu: Có thể dùng để chỉ người sở hữu tàu lớn hơn, dụ như tàu chở hàng.
Nghĩa khác
  • Trong một số bối cảnh, "thuyền chủ" có thể được dùng để chỉ người quyền lực, ảnh hưởng trong một nhóm hoặc tổ chức, nhưng nghĩa này không phổ biến.
Kết luận

Tóm lại, từ "thuyền chủ" chỉ người sở hữu hoặc điều hành thuyền, có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau liên quan đến nghề nghiệp an toàn trên nước.

  1. Người chủ thuyền.

Words Containing "thuyền chủ"

Comments and discussion on the word "thuyền chủ"